Bitcoin
Invented in 2009, bắt đầu với Bitcoin, mang đến distributed ledger/blockchain --> peer-to-peer transfer (P2P) & non-sovereign digital asset (không chủ quyền)
Ethereum
Bitcoin - ngôn ngữ Script => hạn chế câu lệnh Ethereum, ra mắt 2015, ngôn ngữ Solidity, nhanh chóng trở thành một nền tảng hợp đồng thông minh phổ biến vì đáp ứng được các tiêu chí.
Maker
Một trong những dự án lâu đời nhất trên Ethereum là Maker – một giao thức cho phép đúc ra stablecoin phi tập trung đầu tiên, DAI. Lúc đầu, DAI chỉ được đúc bằng tài sản thế chấp là ETH, tuy nhiên số lượng tài sản thế chấp được chấp nhận đã mở rộng vào cuối năm 2019.
EtherDelta decentralized exchange
Xuất hiện từ năm 2017, EtherDelta cho phép trao đổi các token thuộc chuẩn ERC20 thông qua cơ chế order-book tương tự các sàn tập trung. Ít người biết đến do UX kém và phức tạp, người dùng chủ yếu sử dụng EtherDelta để giao dịch các token sau khi ICO nhưng chưa được niêm yết trên các sàn giao dịch tập trung. Hacker giành được quyền truy cập vào giao diện của EtherDelta và redirect họ đến một trang web lừa đảo – ước tính 800 nghìn USD đã bị đánh cắp.
ICO - Initial coin offering
ICO, gọi vốn cộng đồng. Phát hành Token để đổi lấy ETH => tạo nên nhiều dự án ma Một trong những đột phá chính vào thời điểm đó là ý tưởng về việc người dùng tương tác với các hợp đồng thông minh chứa tài sản của những người dùng khác, thay vì tương tác ngang hàng p2p. Ý tưởng này đã tạo ra một mô hình mới “user-to-contract”, định hình DeFi trong tương lai. Sau đó trend ICO kết thúc, DeFi trải qua thời gian khá im hơi lặng tiếng
Uniswap
Ra mắt vào ngày 2 tháng 11 năm 2018, trái ngược với EtherDelta, Uniswap được xây dựng dựa trên các khái niệm hoàn toàn mới như “liquidity provider” , “automate market maker”. Tận dụng mô hình “user-to-contract” trước đó.
Back Thursday
Ngày 12 tháng 3 năm 2020, giá ETH giảm mạnh hơn 30% trong vòng chưa đầy 24h trong bối cảnh đại dịch Corona bùng phát. Phí GAS tăng đến 200 gwei do nhiều người dùng cố gắng gửi thêm tài sản thế chấp của họ để bảo đảm các khoản vay khác nhau hoặc đang cố gắng tháo chạy khỏi bể máu. Maker chịu ảnh hưởng nhiều nhất. => bổ sung thêm token MKR để bù đắp.
Defi timeline
Tháng 5 năm 2020, Compound đề xuất Liquidity Mining. Người dùng DeFi được thưởng khi cho vay và vay trên Compound. Phần thưởng là token COMP, dẫn đến việc cung cấp thanh khoản vay và cho vay tăng lên đáng kể. Điều này cũng cho phép sự phát triển của “Yield Farming” vì người dùng có thể sử dụng các token giữa các giao thức để tối ưu hóa lợi nhuận.
Mô hình quản trị mới (DAO), người dùng có các token thưởng có thể tham gia đề xuất hoặc bỏ phiếu cho các đề xuất với giao thức.
Đầu năm 2020, Yearn ra mắt là một trong những công cụ tối ưu hóa năng suất bằng việc tự động chuyển đổi giữa các giao thức cho vay khác nhau. Andre, nhà phát triển Yearn đã quyết định phân phối token quản trị – YFI 0 cho cộng đồng sử dụng Yearn vào tháng 7 năm 2020. Token được phân phối hoàn toàn qua liquidity mining – không có các quỹ, không có phần thưởng cho nhà tài trợ, không có dev fund. Mô hình này đã thu hút nhiều sự ủng hộ từ cộng đồng DeFi, với dòng tiền trong các nhóm thanh khoản đạt đến mức hơn 600 triệu USD. YFI tăng từ 6 USD khi mới được niêm yết trên Uniswap và đỉnh điểm là hơn 40000 USD sau khi được niêm yết lên Binance. => Nhiều nơi nhảy vào clone YFI
Ngày 11/9/2020, ra mắt YAM. Token YAM cũng được phân phối theo tinh thần fair launch của YFI. Chính YAM là giao thức giúp các dự án COMP, LEND(AAVE), LINK, MKR, SNX và YFI thu hút được sự chú ý của cộng đồng tiền điện tử nhiều hơn khi khuyến khích họ đặt các token này trên nền tảng của YAM. Chưa đầy 2 ngày sau khi ra mắt, một lỗi nghiêm trọng trong cơ chế rebase được tìm thấy. => Nhận thức rủi ro ở những prod có APY cao
Tháng 8 năm 2020, Sushiswap ra mắt, bắt đầu chuyển số lượng lớn liquidity từ Uniswap sang.
Sau đó cũng xuất hiện thêm nhiều bản clone khác.
Sự kiện cuối cùng: Token UNI. Tất cả người dùng trước đây của Uniswap bỗng nhận được một khoản tiền trị giá hơn 1000 USD (tại thời điểm đó) => giành lại liquidity từ Sushiswap